Khí hậu Yeosu

Dữ liệu khí hậu của Yeosu (1981–2010, cao kỉ lục/thấp kỉ lục 1942–nay)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)17.418.322.027.433.532.137.136.433.928.427.920.237,1
Trung bình cao °C (°F)6.28.212.117.421.424.227.128.925.621.114.89.018,0
Trung bình ngày, °C (°F)2.44.07.913.217.520.924.225.822.317.310.95.114,3
Trung bình thấp, °C (°F)−0.80.64.49.614.318.422.123.419.714.17.71.911,3
Thấp kỉ lục, °C (°F)−11.9−12.6−8.8−2.36.812.614.315.611.61.9−5.3−10.8−12,6
Giáng thủy mm (inch)25.1
(0.988)
41.3
(1.626)
75.7
(2.98)
116.6
(4.591)
146.5
(5.768)
213.7
(8.413)
291.5
(11.476)
262.9
(10.35)
157.1
(6.185)
48.1
(1.894)
41.8
(1.646)
18.6
(0.732)
1.439,0
(56,654)
độ ẩm54.655.759.263.069.577.584.679.872.463.560.056.866,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)5.26.48.59.19.710.814.411.89.04.96.04.4100,2
Số ngày tuyết rơi TB3.83.01.10.00.00.00.00.00.00.00.52.811,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng193.3186.5203.4215.5220.1173.6158.2196.4178.6216.6190.7198.32.331,3
Tỷ lệ khả chiếu61.660.554.855.050.840.135.947.248.061.761.364.852,4
Nguồn: Korea Meteorological Administration[1][2][3] (Tỷ lệ khả chiếu, ngày tuyết)[4]